🌟 학교장 (學校長)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 학교장 (
학꾜장
)
🗣️ 학교장 (學校長) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 학교 생활 기록부의 사본에 학교장 직인 날인을 받아 대학 수시 모집 서류로 제출하였다. [직인 (職印)]
🌷 ㅎㄱㅈ: Initial sound 학교장
-
ㅎㄱㅈ (
효과적
)
: 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH HIỆU QUẢ: Kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
효과적
)
: 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU QUẢ: Việc kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
한국적
)
: 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀN QUỐC, CÓ KIỂU HÀN QUỐC: Phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅈ (
한국적
)
: 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HÀN QUỐC, KIỂU HÀN QUỐC: Cái phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅈ (
합격자
)
: 시험, 검사, 심사 등을 통과하여 어떤 자격이나 지위를 얻은 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỖ, NGƯỜI ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Người thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm tra...rồi có được tư cách hay vị trí nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
획기적
)
: 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BƯỚC NGOẶC: Khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
획기적
)
: 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BƯỚC NGOẶC: Tính bước ngoặt. Điều khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
핵가족
)
: 부부와 결혼하지 않은 자녀만으로 이루어진 가족.
☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH HẠT NHÂN: Gia đình được tạo nên bởi bố mẹ và con cái chưa kết hôn. -
ㅎㄱㅈ (
현기증
)
: 어지러워서 정신이 아득해지는 증상.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH HOA MẮT: Triệu chứng chóng mặt nên thấy đầu óc choáng váng.
• Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)