🌟 학교장 (學校長)

Danh từ  

1. 초, 중, 고등학교에서 각 학교의 교육과 행정을 책임지고 학교를 대표하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.

1. HIỆU TRƯỞNG: Chức vụ chịu trách nhiệm về giáo dục và hành chính ở các trường học như tiểu học, trung học cơ sở và phổ thông trung học và đại diện cho trường học. Hoặc người ở chức vụ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학교장 책임.
    Principal responsibility.
  • 학교장 직인.
    Principal's seal.
  • 학교장의 추천.
    Recommendation by the principal.
  • 학교장의 승인.
    Approved by the principal of the school.
  • 학교장의 의지.
    The will of the principal.
  • 학교장의 재량.
    At the discretion of the principal.
  • 학교장이 추천하다.
    Recommended by the principal.
  • 학교장이 면담하다.
    Interviewed by the principal of the school.
  • 학교장에게 지시하다.
    Instruct the principal of a school.
  • 이 학생들에 대해서는 학교장이 직접 면담을 하기로 하였다.
    The principal agreed to have a face-to-face interview with these students.
  • 교육청에서는 각 학교장에게 바뀐 제도를 시행할 것을 지시하였다.
    The office of education instructed each school principal to implement the changed system.
  • 지수가 이번에 과학 경진 대회에 나간다면서요?
    I heard jisoo's going to the science competition this time.
    네, 학교장의 추천으로 나가게 됐어요.
    Yeah, on the school principal's recommendation.
Từ đồng nghĩa 교장(校長): 초, 중, 고등학교에서 각 학교의 교육과 행정을 책임지고 학교를 대표하는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학교장 (학꾜장)

🗣️ 학교장 (學校長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)