🌟 하늘색 (하늘 色)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하늘색 (
하늘쌕
) • 하늘색이 (하늘쌔기
) • 하늘색도 (하늘쌕또
) • 하늘색만 (하늘쌩만
)
📚 thể loại: Màu sắc
🗣️ 하늘색 (하늘 色) @ Ví dụ cụ thể
- 올봄에는 미색이나 하늘색 같은 파스텔 색상이 유행할 전망이다. [미색 (米色)]
- 올해는 하늘색 와이셔츠가 유행이다. [와이셔츠 (▼←whiteshirt)]
- 유민은 연한 하늘색 반바지에 반소매 상의를 입었다. [반소매 (半소매)]
- 하늘색 스카프는 어때? [남청색 (藍靑色)]
🌷 ㅎㄴㅅ: Initial sound 하늘색
-
ㅎㄴㅅ (
하늘색
)
: 맑은 하늘의 빛깔과 같은 연한 파란색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU DA TRỜI: Màu xanh nhạt giống như màu của bầu trời trong xanh. -
ㅎㄴㅅ (
흙냄새
)
: 흙에서 나는 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI ĐẤT: Mùi toả ra từ đất. -
ㅎㄴㅅ (
하늘소
)
: 몸이 갸름하며 날개가 단단하고 더듬이가 긴 곤충.
Danh từ
🌏 BỌ CÁNH CỨNG SỪNG DÀI: Côn trùng thân hình trái xoan, cánh cứng và sừng dài. -
ㅎㄴㅅ (
향냄새
)
: 향의 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI HƯƠNG, MÙI NHANG: Mùi của nhang. -
ㅎㄴㅅ (
헛농사
)
: 거두어들인 것이 거의 없게 농사를 지음. 또는 그 농사.
Danh từ
🌏 VIỆC BỊ THẤT MÙA, VIỆC LÀM NÔNG CÔNG CỐC, VIỆC LÀM NÔNG MẤT CÔNG TOI: Việc làm nông mà hầu như không thu được gì. Hoặc việc làm nông như vậy.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)