🌟 하늘색 (하늘 色)

☆☆☆   Danh từ  

1. 맑은 하늘의 빛깔과 같은 연한 파란색.

1. MÀU DA TRỜI: Màu xanh nhạt giống như màu của bầu trời trong xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하늘색 계통.
    Light blue system.
  • Google translate 하늘색 모자.
    A sky blue hat.
  • Google translate 하늘색 바탕.
    A sky blue background.
  • Google translate 하늘색 원피스.
    A sky blue dress.
  • Google translate 하늘색 외투.
    Light blue overcoat.
  • Google translate 하늘색 치마.
    Light blue skirt.
  • Google translate 하늘색으로 물들이다.
    Dye sky blue.
  • Google translate 하늘색으로 칠하다.
    Paint sky blue.
  • Google translate 어머니는 하늘색 벽지를 사용해 아이들의 방을 밝게 꾸며 주었다.
    The mother used sky-blue wallpaper to brighten the children's rooms.
  • Google translate 그는 검정색 양복에 하늘색 넥타이를 매어 밋밋하지 않게 연출했다.
    He wore a black suit and a sky blue tie to make it look bland.
  • Google translate 저 세 명 중에 지수가 누구야?
    Who's jisoo out of those three?
    Google translate 하늘색 모자 쓴 아이야.
    It's a child in a sky blue hat.
Từ đồng nghĩa 하늘빛: 하늘의 빛깔., 맑은 하늘의 빛깔과 같은 연한 파란빛.

하늘색: sky blue,そらいろ【空色】,bleu ciel,color celeste,لون السماء,цэнхэр,màu da trời,สีฟ้าอ่อน,warna biru langit,небесный цвет; голубой цвет; цвет неба,天蓝色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하늘색 (하늘쌕) 하늘색이 (하늘쌔기) 하늘색도 (하늘쌕또) 하늘색만 (하늘쌩만)
📚 thể loại: Màu sắc  

🗣️ 하늘색 (하늘 色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273)