🌟 필독

Danh từ  

1. 반드시 읽어야 함. 또는 반드시 읽음.

1. SỰ PHẢI ĐỌC: Sự nhất thiết phải đọc. Hoặc việc nhất thiết đọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필독 도서.
    Required reading.
  • 필독 소설.
    Feeldog novels.
  • 필독 수필.
    Essential reading.
  • 필독의 양서.
    A must-read good book.
  • 필독을 하다.
    Feeldog.
  • 여기 있는 책들은 어린이의 창의력 개발과 교양을 쌓는 데 도움을 줄 필독 도서이다.
    The books here are the required reading that will help build development and cultural creativity of children.
  • 이 목록에 적힌 필독 소설들은 모두 중학교와 고등학교 국어 교과서에 나온 작품들이다.
    The feeldog novels on this list are all works from middle and high school korean language textbooks.
  • 이거 수능 대비 필독 도서니까 꼭 봐.
    It's required reading for this test sure to watch.
    문제집 푸는 것만 해도 힘든데 읽어야 할 책은 또 왜 이렇게 많아.
    It's hard just to solve the workbook, but why are there so many books to read?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필독 (필똑) 필독이 (필또기) 필독도 (팔똑또) 필독만 (필똥만)
📚 Từ phái sinh: 필독하다: 반드시 읽어야 하다. 또는 반드시 읽다.

🗣️ 필독 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48)