🌟 할부 (割賦)

☆☆   Danh từ  

1. 돈을 여러 번에 나누어 냄.

1. SỰ TRẢ GÓP: Việc trả tiền làm nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무이자 할부.
    Interest-free installment.
  • 카드 할부.
    Card installment.
  • 할부 거래.
    The installment deal.
  • 할부 기간.
    Duration of installment.
  • 할부 상품.
    Installment goods.
  • 할부 승인.
    Approval of installment payments.
  • 할부 판매.
    Installment sale.
  • 할부를 이용하다.
    Make use of the installment plan.
  • 할부로 계산하다.
    Calculate in installments.
  • 할부로 납부하다.
    Pay in installments.
  • 형은 목돈이 없어서 자동차를 삼 년 할부로 구입하였다.
    My brother didn't have a lump sum of money, so he bought a car on a three-year installment plan.
  • 백화점에서 특별 이벤트로 십이 개월 무이자 할부를 실시하고 있다.
    The department store is offering interest-free installments for twelve months as a special event.
  • 카드로 계산하시겠어요?
    Would you like to pay by credit card?
    네, 이 카드는 몇 개월 무이자 할부가 되나요?
    Yes, how many months of interest-free installment on this card?
Từ tham khảo 일시불(一時拂): 돈을 한꺼번에 냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할부 (할부)
📚 Từ phái sinh: 할부하다(割賦하다): 돈을 여러 번에 나누어 내다.
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Mua sắm  

🗣️ 할부 (割賦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Tâm lí (191) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19)