🌟 이해시키다 (理解 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이해시키다 (
이ː해시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 이해(理解): 무엇이 어떤 것인지를 앎. 또는 무엇이 어떤 것이라고 받아들임., 무엇을 …
🌷 ㅇㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 이해시키다
-
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
입학시키다
)
: 학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어가게 하다.
Động từ
🌏 CHO NHẬP HỌC: Làm cho trở thành học sinh rồi đi vào trường để học. -
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
악화시키다
)
: 일이나 상황을 나쁜 방향으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM XẤU ĐI: Làm cho công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu. -
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
약화시키다
)
: 힘이나 기능 등을 약해지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SUY YẾU, LÀM YẾU ĐI: Làm cho sức lực hay chức năng... trở nên yếu. -
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
이해시키다
)
: 무엇을 깨달아 알게 하다. 또는 잘 알아서 받아들이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO HIỂU: Làm cho nhận ra biết được cái gì đó. Hoặc làm cho biết rõ rồi tiếp nhận.
• Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138)