🌟 이해시키다 (理解 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이해시키다 (
이ː해시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 이해(理解): 무엇이 어떤 것인지를 앎. 또는 무엇이 어떤 것이라고 받아들임., 무엇을 …
🌷 ㅇㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 이해시키다
-
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
입학시키다
)
: 학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어가게 하다.
Động từ
🌏 CHO NHẬP HỌC: Làm cho trở thành học sinh rồi đi vào trường để học. -
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
악화시키다
)
: 일이나 상황을 나쁜 방향으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM XẤU ĐI: Làm cho công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu. -
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
약화시키다
)
: 힘이나 기능 등을 약해지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SUY YẾU, LÀM YẾU ĐI: Làm cho sức lực hay chức năng... trở nên yếu. -
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
이해시키다
)
: 무엇을 깨달아 알게 하다. 또는 잘 알아서 받아들이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO HIỂU: Làm cho nhận ra biết được cái gì đó. Hoặc làm cho biết rõ rồi tiếp nhận.
• Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197)