🌟 전환시키다 (轉換 시키다)

Động từ  

1. 다른 방향이나 상태로 바뀌게 하다.

1. LÀM THAY ĐỔI, LÀM CHUYỂN BIẾN: Làm biến đổi sang phương hướng hay trạng thái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기분을 전환시키다.
    Change the mood.
  • 사고를 전환시키다.
    Turn thinking around.
  • 인식을 전환시키다.
    Shift one's perception.
  • 체제를 전환시키다.
    Switch the system.
  • 패러다임을 전환시키다.
    Turn the paradigm around.
  • 승규는 심리 상담 치료를 받으면서 사고를 긍정적으로 전환시키게 되었다.
    Seung-gyu was given psychological counseling treatment, which led to a positive shift in thinking.
  • 프랑스 혁명은 유럽의 사회를 중세에서 근대로 전환시키는 데 주요한 역할을 하였다.
    The french revolution played a major role in transforming european society from medieval to modern.
  • 우리 드라이브나 갈까?
    Shall we go for a drive?
    좋아. 그렇지 않아도 기분 좀 전환시키고 싶었거든.
    All right. i wanted to make you feel better.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전환시키다 (전ː환시키다)
📚 Từ phái sinh: 전환(轉換): 다른 방향이나 상태로 바뀌거나 바꿈.

💕Start 전환시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Luật (42)