🌟 전환시키다 (轉換 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전환시키다 (
전ː환시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 전환(轉換): 다른 방향이나 상태로 바뀌거나 바꿈.
🌷 ㅈㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 전환시키다
-
ㅈㅎㅅㅋㄷ (
집합시키다
)
: 사람들을 한곳으로 모이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TẬP HỢP, LÀM CHO TỤ HỢP: Làm cho nhiều người tập trung vào một nơi. -
ㅈㅎㅅㅋㄷ (
중화시키다
)
: 서로 다른 성질을 가진 것을 섞어서 각각의 성질을 잃게 하거나 그 중간의 성질을 띠게 하다.
Động từ
🌏 LÀM DUNG HOÀ, LÀM MẤT ĐI: Trộn lẫn hai cái có tính chất khác nhau rồi làm mất đi các tính chất đó hoặc làm xuất hiện tính chất trung gian. -
ㅈㅎㅅㅋㄷ (
조화시키다
)
: 서로 잘 어울리게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO HÀI HOÀ, ĐIỀU HOÀ: Làm cho hoà hợp tốt với nhau. -
ㅈㅎㅅㅋㄷ (
저하시키다
)
: 정도나 수준, 능률 등을 떨어뜨려 낮아지게 하다.
Động từ
🌏 CẮT BỚT, GIẢM BỚT: Làm cho mức độ, tiêu chuẩn hay năng suất giảm thấp xuống. -
ㅈㅎㅅㅋㄷ (
전환시키다
)
: 다른 방향이나 상태로 바뀌게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THAY ĐỔI, LÀM CHUYỂN BIẾN: Làm biến đổi sang phương hướng hay trạng thái khác. -
ㅈㅎㅅㅋㄷ (
정화시키다
)
: 더러운 것이나 순수하지 않은 것을 깨끗하게 하다.
Động từ
🌏 THANH LỌC, LỌC, TẨY RỬA, THANH TRÙNG: Làm sạch cái bẩn hay cái không thuần khiết.
• Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191)