🌟 정착시키다 (定着 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정착시키다 (
정ː착씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 정착(定着): 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 삶., 새로운 문화 현상, 학설 등이 당연…
🌷 ㅈㅊㅅㅋㄷ: Initial sound 정착시키다
-
ㅈㅊㅅㅋㄷ (
진출시키다
)
: 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THÂM NHẬP, LÀM CHO TIẾN XUẤT, LÀM CHO MỞ RỘNG, LÀM CHO BẮT ĐẦU THAM GIA: Mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới lính vực nào đó. -
ㅈㅊㅅㅋㄷ (
정착시키다
)
: 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 살게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĐỊNH CƯ: Khiến cho chọn một vị trí ở một địa điểm nhất định và sống lưu lại.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20)