🌟 정착시키다 (定着 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정착시키다 (
정ː착씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 정착(定着): 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 삶., 새로운 문화 현상, 학설 등이 당연…
🌷 ㅈㅊㅅㅋㄷ: Initial sound 정착시키다
-
ㅈㅊㅅㅋㄷ (
진출시키다
)
: 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THÂM NHẬP, LÀM CHO TIẾN XUẤT, LÀM CHO MỞ RỘNG, LÀM CHO BẮT ĐẦU THAM GIA: Mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới lính vực nào đó. -
ㅈㅊㅅㅋㄷ (
정착시키다
)
: 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 살게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĐỊNH CƯ: Khiến cho chọn một vị trí ở một địa điểm nhất định và sống lưu lại.
• Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Luật (42) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)