🌟 지속시키다 (持續 시키다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 상태가 오래 계속되게 하다.

1. LÀM CHO TIẾP DIỄN, LÀM CHO LIÊN TỤC: Làm cho việc hay trạng thái nào đó được tiếp tục lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지속시킨 관계.
    Relationships sustained.
  • 분위기를 지속시키다.
    Persist the atmosphere.
  • 상승을 지속시키다.
    Sustain the rise.
  • 업무를 지속시키다.
    Keep the work going.
  • 효과를 지속시키다.
    Sustain the effect.
  • 오랫동안 지속시키다.
    To last for a long time.
  • 늘 재미있고 긍정적인 아버지의 존재는 우리 가정의 분위기를 밝게 지속시켜 준다.
    The presence of always funny and positive fathers keeps the atmosphere of our family bright.
  • 우리 대표 팀의 상승세를 지속시키려면 선수들의 사기를 북돋워 주어야 한다.
    To sustain our national team's rise, we need to boost the morale of our players.
  • 두 분은 어떻게 그렇게 오래 연인 관계를 지속시킬 수 있으셨어요?
    How did you two keep your relationship going for so long?
    대화가 서로 잘 통하고 가치관이 비슷한 것이 그 비결인 것 같아요.
    I think the secret is that we communicate well and have similar values.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지속시키다 (지속씨키다)
📚 Từ phái sinh: 지속(持續): 어떤 일이나 상태가 오래 계속됨. 또는 어떤 일이나 상태를 오래 계속함.

💕Start 지속시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17)