🌟 지속시키다 (持續 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지속시키다 (
지속씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 지속(持續): 어떤 일이나 상태가 오래 계속됨. 또는 어떤 일이나 상태를 오래 계속함.
🌷 ㅈㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 지속시키다
-
ㅈㅅㅅㅋㄷ (
종속시키다
)
: 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO PHỤ THUỘC, LÀM CHO LỆ THUỘC: Gắn kèm vào cái chính mà không có cái tự mình làm. -
ㅈㅅㅅㅋㄷ (
종식시키다
)
: 어떤 현상이나 일을 끝나게 하거나 없어지게 하다.
Động từ
🌏 CHẤM DỨT, BÃI BỎ: Làm cho hiện tượng hay công việc nào đó kết thúc hoặc không còn. -
ㅈㅅㅅㅋㄷ (
지속시키다
)
: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TIẾP DIỄN, LÀM CHO LIÊN TỤC: Làm cho việc hay trạng thái nào đó được tiếp tục lâu dài. -
ㅈㅅㅅㅋㄷ (
질식시키다
)
: 숨통을 막거나 산소가 부족하게 하여 숨을 쉬지 못하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO NGHẸT THỞ, LÀM CHO NGẠT THỞ: Làm cho thiếu ôxi hoặc tắc khí quản để không thể thở được. -
ㅈㅅㅅㅋㄷ (
존속시키다
)
: 어떤 대상을 그대로 있게 하거나 어떤 현상을 계속되게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TIẾP TỤC TỒN TẠI, LÀM CHO SINH TỒN: Làm cho đối tượng nào đó vẫn còn nguyên hay hiện tượng nào đó vẫn được tiếp tục.
• Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17)