🌟 지속시키다 (持續 시키다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 상태가 오래 계속되게 하다.

1. LÀM CHO TIẾP DIỄN, LÀM CHO LIÊN TỤC: Làm cho việc hay trạng thái nào đó được tiếp tục lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지속시킨 관계.
    Relationships sustained.
  • Google translate 분위기를 지속시키다.
    Persist the atmosphere.
  • Google translate 상승을 지속시키다.
    Sustain the rise.
  • Google translate 업무를 지속시키다.
    Keep the work going.
  • Google translate 효과를 지속시키다.
    Sustain the effect.
  • Google translate 오랫동안 지속시키다.
    To last for a long time.
  • Google translate 늘 재미있고 긍정적인 아버지의 존재는 우리 가정의 분위기를 밝게 지속시켜 준다.
    The presence of always funny and positive fathers keeps the atmosphere of our family bright.
  • Google translate 우리 대표 팀의 상승세를 지속시키려면 선수들의 사기를 북돋워 주어야 한다.
    To sustain our national team's rise, we need to boost the morale of our players.
  • Google translate 두 분은 어떻게 그렇게 오래 연인 관계를 지속시킬 수 있으셨어요?
    How did you two keep your relationship going for so long?
    Google translate 대화가 서로 잘 통하고 가치관이 비슷한 것이 그 비결인 것 같아요.
    I think the secret is that we communicate well and have similar values.

지속시키다: maintain; sustain,じぞくさせる【持続させる】,faire durer, continuer, maintenir, poursuivre,continuar, proseguir,يواصل,үргэлжлүүлэх,làm cho tiếp diễn, làm cho liên tục,ทำให้คงอยู่ต่อไป, ทำให้ต่อเนื่องไป, ทำให้ดำเนินต่อเรื่อยไป,menyinambungkan, mempertahankan,продолжать; продлевать,使持续,使维持,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지속시키다 (지속씨키다)
📚 Từ phái sinh: 지속(持續): 어떤 일이나 상태가 오래 계속됨. 또는 어떤 일이나 상태를 오래 계속함.

💕Start 지속시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97)