🌟 향락적 (享樂的)

Danh từ  

1. 놀고 즐기는 것.

1. TÍNH HƯỞNG THỤ: Cái vui chơi và hưởng thụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 향락적인 나날.
    A pleasurable day.
  • 향락적인 분위기.
    An atmosphere of pleasure.
  • 향락적인 생활.
    A hedonistic life.
  • 향락적인 욕구.
    A pleasure need.
  • 향락적인 일상.
    An agreeable daily routine.
  • 향락적으로 살다.
    Lead a life of life.
  • 술집의 분위기는 향락적이고 퇴폐적으로 느껴졌다.
    The atmosphere at the bar felt pleasant and decadent.
  • 향락적이고 무절제한 소비로 지수는 빚이 점점 늘었다.
    Pleasant and intemperate consumption led the index to grow in debt.
  • 민준이가 결국 퇴학을 당했다더라.
    I heard min-joon was eventually expelled.
    향락적인 생활만 하고 공부는 뒷전이니 그럴 만하지.
    It's only a pleasure life, and studying is a hindrance, so it's worth it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향락적 (향ː낙쩍)
📚 Từ phái sinh: 향락(享樂): 놀고 즐김.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155)