🌟 향방 (向方)

Danh từ  

1. 향하여 나가는 방향.

1. PHƯƠNG HƯỚNG: Phương hướng để hướng tới và đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여론의 향방.
    The direction of public opinion.
  • 우승기의 향방.
    The direction of the championship.
  • 복잡한 향방.
    A complicated direction.
  • 향방이 걸리다.
    Take a turn.
  • 향방이 결정되다.
    The direction is decided.
  • 향방이 불투명하다.
    The direction is uncertain.
  • 향방이 좌우되다.
    The direction depends.
  • 향방이 주목되다.
    Attention is drawn to the direction.
  • 향방을 가늠하다.
    Gauge the direction.
  • 향방을 결정하다.
    Decide the direction.
  • 향방을 바꾸다.
    Change direction.
  • 향방을 알 수 없다.
    The direction is unknown.
  • 향방을 예측하다.
    Predict the direction.
  • 향방을 점치다.
    Predict the direction.
  • 향방을 주시하다.
    Keep an eye on the direction.
  • 향방에 관심이 쏠리다.
    Attention is drawn to the direction.
  • 향방과 어긋나다.
    Go against the direction.
  • 은퇴한 유명 배우의 향방에 언론의 관심이 쏠렸다.
    Media attention was focused on the direction of the retired famous actor.
  • 의견이 반반으로 나뉘어 투표 결과는 향방을 가늠할 수 없게 되었다.
    Opinions were split in half, making the outcome of the vote impossible to gauge the direction.
  • 오늘 경기에서 지면 우리 팀은 8강에 못 가는 거야?
    If we lose today's game, our team can't make it to the quarterfinals?
    같은 조의 다른 경기가 무승부가 되면 향방을 알 수 없어.
    If another game in the same group goes to a draw, there's no telling where it's headed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향방 (향ː방)

🗣️ 향방 (向方) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42)