🌟 하교하다 (下校 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하교하다 (
하ː교하다
)
📚 Từ phái sinh: • 하교(下校): 수업을 마쳐 학교에서 집으로 돌아옴.
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 하교하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159)