🌟 상승시키다 (上昇/上升 시키다)

Động từ  

1. 위로 올라가게 하다.

1. LÀM TĂNG LÊN: Làm cho tiến lên phía trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물가를 상승시키다.
    Raise prices.
  • 신분을 상승시키다.
    Raise one's status.
  • 임금을 상승시키다.
    Increase wages.
  • 주가를 상승시키다.
    Boost stock prices.
  • 대폭 상승시키다.
    Cause a sharp rise.
  • 소폭 상승시키다.
    Cause a slight rise.
  • 가스를 많이 사용하게 되면 주방 온도를 상승시킨다.
    Using too much gas raises the kitchen temperature of the kitchen.
  • 유명 배우의 프로그램 출연은 시청률을 상승시키는 효과를 냈다.
    The appearance of a famous actor in a program had the effect of boosting ratings.
  • 상품의 가격이 많이 올랐군요.
    The price of the product has gone up a lot.
    비싼 원료를 사용한 것이 가격을 상승시키는 요인이 되었습니다.
    The use of expensive materials has contributed to the price increase.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상승시키다 (상ː승시키다)
📚 Từ phái sinh: 상승(上昇/上升): 위로 올라감.

💕Start 상승시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124)