🌟 상승시키다 (上昇/上升 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상승시키다 (
상ː승시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 상승(上昇/上升): 위로 올라감.
🌷 ㅅㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 상승시키다
-
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
소속시키다
)
: 어떤 기관이나 단체에 속하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THUỘC VỀ, CHO TRỰC THUỘC: Làm cho thuộc về cơ quan hay đoàn thể nào đó. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
상승시키다
)
: 위로 올라가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TĂNG LÊN: Làm cho tiến lên phía trên. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
성사시키다
)
: 뜻한 대로 일을 이루다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THÀNH CÔNG, TẠO NÊN THÀNH CÔNG: Làm nên công việc như ý muốn. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
소생시키다
)
: 죽어 가던 것을 다시 살아나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỒI SINH, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho thứ đang chết dần sống lại. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
성숙시키다
)
: 곡식이나 과일, 동물 등의 생물을 충분히 자라게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO CHÍN MÙI: Làm cho ngũ cốc hay hoa quả... chín kỹ.
• Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78)