🌟 상승시키다 (上昇/上升 시키다)

Động từ  

1. 위로 올라가게 하다.

1. LÀM TĂNG LÊN: Làm cho tiến lên phía trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물가를 상승시키다.
    Raise prices.
  • Google translate 신분을 상승시키다.
    Raise one's status.
  • Google translate 임금을 상승시키다.
    Increase wages.
  • Google translate 주가를 상승시키다.
    Boost stock prices.
  • Google translate 대폭 상승시키다.
    Cause a sharp rise.
  • Google translate 소폭 상승시키다.
    Cause a slight rise.
  • Google translate 가스를 많이 사용하게 되면 주방 온도를 상승시킨다.
    Using too much gas raises the kitchen temperature of the kitchen.
  • Google translate 유명 배우의 프로그램 출연은 시청률을 상승시키는 효과를 냈다.
    The appearance of a famous actor in a program had the effect of boosting ratings.
  • Google translate 상품의 가격이 많이 올랐군요.
    The price of the product has gone up a lot.
    Google translate 비싼 원료를 사용한 것이 가격을 상승시키는 요인이 되었습니다.
    The use of expensive materials has contributed to the price increase.

상승시키다: rise; increase,じょうしょうさせる【上昇させる】,faire monter, élever, (faire) augmenter,elevar,يجعله يصعد,өсгөх, нэмэгдүүлэх,làm tăng lên,ทำให้ขึ้น, ทำให้ขึ้นสูง, ทำให้สูงขึ้น,meningkatkan, menaikkan, meninggikan,Поднимать; улучшать,使上升,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상승시키다 (상ː승시키다)
📚 Từ phái sinh: 상승(上昇/上升): 위로 올라감.

💕Start 상승시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78)