🌟 피크 (peak)

Danh từ  

1. 어떤 상태가 최고에 이르는 때.

1. ĐỈNH ĐIỂM, CAO ĐỘ: Khi trạng thái nào đó đạt đến mức cao nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피크 타임.
    Peak time.
  • 피크를 이루다.
    Form a peak.
  • 피크에 달하다.
    Reach a peak.
  • 회식 분위기가 피크에 달하자 부장님은 노래를 한 곡 부르셨다.
    When the company dinner atmosphere reached its peak, the manager sang a song.
  • 이 해수욕장은 여름 휴가의 피크인 8월 초에 가장 많은 인파가 몰린다.
    This beach has the largest crowds in early august, the peak of summer vacation.
  • 오늘 오후부터 귀경 차량으로 각 고속도로 정체가 피크를 이룰 것으로 예상됩니다.
    The traffic on each highway is expected to peak from this afternoon.
Từ tham khảo 절정(絕頂): 산의 맨 꼭대기., 사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 상태.
Từ tham khảo 절정기: 사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 시기.
Từ tham khảo 한창: 어떤 일이 가장 활기 있고 왕성하게 일어나는 때. 또는 어떤 상태가 가장 무르익은…

2. 어떤 양이 가장 많아지는 순간의 값.

2. CAO ĐIỂM: Giá trị tại thời điểm mà lượng nào đó trở nên nhiều nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피크 타임.
    Peak time.
  • 피크를 이루다.
    Form a peak.
  • 피크에 달하다.
    Reach a peak.
  • 그 기관에서는 겨울철 전력 피크에 대비하기 위한 대책을 논의했다.
    The agency discussed measures to prepare for the peak of electricity in winter.
  • 이 고속도로는 교통량이 피크에 달하는 시간대에 더 많은 요금을 징수하고 있다.
    This highway collects higher fares during peak hours.
  • 우리 회사에서는 에너지 절약을 위해서 전력 피크 타임에 냉방기 사용을 자제한다.
    Our company refrains from using air conditioners during power peak times to save energy.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273)