🌟 취직시키다 (就職 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취직시키다 (
취ː직씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 취직(就職): 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
🌷 ㅊㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 취직시키다
-
ㅊㅈㅅㅋㄷ (
취직시키다
)
: 일정한 직업을 주어 직장에 나가게 하다.
Động từ
🌏 TẠO CÔNG ĂN VIỆC LÀM, KHIẾN CHO ĐƯỢC VÀO LÀM Ở ~: Cung cấp cho việc làm nhất định và khiến cho được đi làm. -
ㅊㅈㅅㅋㄷ (
충족시키다
)
: 일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 하다.
Động từ
🌏 ĐÁP ỨNG ĐỦ, LÀM THỎA MÃN, LÀM ĐẦY: Làm đầy lượng hay tiêu chuẩn nhất định và làm cho không còn bị thiếu. -
ㅊㅈㅅㅋㄷ (
추진시키다
)
: 물체를 밀어 앞으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 ĐẨY ĐI, BẮN LÊN: Đẩy vật thể và làm cho tiến lên phía trước. -
ㅊㅈㅅㅋㄷ (
출전시키다
)
: 싸우러 나가게 하다.
Động từ
🌏 CHO THAM CHIẾN, CHO XUẤT QUÂN, CHO RA TRẬN: Cho ra chiến đấu.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Mua sắm (99)