🌟 취직시키다 (就職 시키다)

Động từ  

1. 일정한 직업을 주어 직장에 나가게 하다.

1. TẠO CÔNG ĂN VIỆC LÀM, KHIẾN CHO ĐƯỢC VÀO LÀM Ở ~: Cung cấp cho việc làm nhất định và khiến cho được đi làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 취직시킨 학생.
    A student who got a job.
  • Google translate 간호사로 취직시키다.
    Get a job as a nurse.
  • Google translate 교사로 취직시키다.
    Get a job as a teacher.
  • Google translate 기업에 취직시키다.
    Get a job in a company.
  • Google translate 은행에 취직시키다.
    Get a job in a bank.
  • Google translate 회사에 취직시키다.
    Get a job in a company.
  • Google translate 김 회장은 자신의 친척을 정식 절차도 없이 회사에 취직시켰다.
    Chairman kim hired his relative to the company without formal procedures.
  • Google translate 이모부는 자신이 일하는 병원에 언니를 간호사로 취직시켜 주셨다.
    My uncle hired my sister as a nurse at the hospital where she worked.

취직시키다: have someone employed,しゅうしょくさせる【就職させる】。しゅうぎょうさせる【就業させる】。しゅうろうさせる【就労させる】,embaucher, employer, faire aller sur le lieu de travail,conseguir un empleo, ponerse a trabajar, ser contratado,يوظّف,ажилд оруулах,tạo công ăn việc làm, khiến cho được vào làm ở ~,ให้งาน, ให้งานทำ, ให้เข้าทำงาน, ให้ทำงาน,mempekerjakan, memasukkan,устраивать на работу,使就业,使就职,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취직시키다 (취ː직씨키다)
📚 Từ phái sinh: 취직(就職): 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.

💕Start 취직시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101)