🌟 취직시키다 (就職 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취직시키다 (
취ː직씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 취직(就職): 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
🌷 ㅊㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 취직시키다
-
ㅊㅈㅅㅋㄷ (
취직시키다
)
: 일정한 직업을 주어 직장에 나가게 하다.
Động từ
🌏 TẠO CÔNG ĂN VIỆC LÀM, KHIẾN CHO ĐƯỢC VÀO LÀM Ở ~: Cung cấp cho việc làm nhất định và khiến cho được đi làm. -
ㅊㅈㅅㅋㄷ (
충족시키다
)
: 일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 하다.
Động từ
🌏 ĐÁP ỨNG ĐỦ, LÀM THỎA MÃN, LÀM ĐẦY: Làm đầy lượng hay tiêu chuẩn nhất định và làm cho không còn bị thiếu. -
ㅊㅈㅅㅋㄷ (
추진시키다
)
: 물체를 밀어 앞으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 ĐẨY ĐI, BẮN LÊN: Đẩy vật thể và làm cho tiến lên phía trước. -
ㅊㅈㅅㅋㄷ (
출전시키다
)
: 싸우러 나가게 하다.
Động từ
🌏 CHO THAM CHIẾN, CHO XUẤT QUÂN, CHO RA TRẬN: Cho ra chiến đấu.
• Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101)