🌟 행주

Danh từ  

1. 그릇이나 식탁 등을 닦거나 씻는 데 쓰는 헝겊.

1. KHĂN BẾP: Khăn dùng để lau hoặc rửa bát hoặc bàn ăn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깨끗한 행주.
    A clean dishcloth.
  • 행주를 빨다.
    Suck a dishcloth.
  • 행주를 삶다.
    Boil the dishcloth.
  • 행주를 짜다.
    Weave a dishcloth.
  • 행주로 닦다.
    Wipe with a dishcloth.
  • 행주로 훔치다.
    Steal with a dishcloth.
  • 지수는 밥을 먹다가 국을 엎질러 행주를 가져와서 닦았다.
    Jisoo spilled the soup while she was eating, brought the dishcloth and wiped it.
  • 어머니는 상을 차리기 전에 식탁을 행주로 깨끗이 닦으셨다.
    Mother wiped the table clean with a dishcloth before setting the table.
  • 나는 설거지를 하고 나서 행주로 그릇에 있는 물기를 제거하였다.
    I washed the dishes, and then with a dishcloth i removed the water from the bowl.
  • 행주가 너무 더러워요. 빨아도 얼룩이 잘 안 지네요.
    The dishcloth is too dirty. it doesn't stain well even if i wash it.
    얼룩이 안 지워질 때는 한 번 삶는 게 좋아.
    You'd better boil it once when the stain doesn't come off.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행주 (행주)

🗣️ 행주 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67)