🌟 행주

Danh từ  

1. 그릇이나 식탁 등을 닦거나 씻는 데 쓰는 헝겊.

1. KHĂN BẾP: Khăn dùng để lau hoặc rửa bát hoặc bàn ăn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨끗한 행주.
    A clean dishcloth.
  • Google translate 행주를 빨다.
    Suck a dishcloth.
  • Google translate 행주를 삶다.
    Boil the dishcloth.
  • Google translate 행주를 짜다.
    Weave a dishcloth.
  • Google translate 행주로 닦다.
    Wipe with a dishcloth.
  • Google translate 행주로 훔치다.
    Steal with a dishcloth.
  • Google translate 지수는 밥을 먹다가 국을 엎질러 행주를 가져와서 닦았다.
    Jisoo spilled the soup while she was eating, brought the dishcloth and wiped it.
  • Google translate 어머니는 상을 차리기 전에 식탁을 행주로 깨끗이 닦으셨다.
    Mother wiped the table clean with a dishcloth before setting the table.
  • Google translate 나는 설거지를 하고 나서 행주로 그릇에 있는 물기를 제거하였다.
    I washed the dishes, and then with a dishcloth i removed the water from the bowl.
  • Google translate 행주가 너무 더러워요. 빨아도 얼룩이 잘 안 지네요.
    The dishcloth is too dirty. it doesn't stain well even if i wash it.
    Google translate 얼룩이 안 지워질 때는 한 번 삶는 게 좋아.
    You'd better boil it once when the stain doesn't come off.

행주: dish towel; dish cloth,ふきん【布巾】,torchon, lavette,paño de cocina,قماشة الصحون، منشفة الصحون,аяганы алчуур,khăn bếp,ผ้าเช็ดเครื่องครัว, ผ้าเช็ดอุปกรณ์ทำครัว, ผ้าทำความสะอาดเครื่องครัว,serbet, kain lap, topo,тряпка,抹布,搌布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행주 (행주)

🗣️ 행주 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52)