🌟 희생시키다 (犧牲 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희생시키다 (
히생시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 희생(犧牲): 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나…
🌷 ㅎㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 희생시키다
-
ㅎㅅㅅㅋㄷ (
형성시키다
)
: 어떤 모습이나 모양을 갖추게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HÌNH THÀNH: Khiến cho có hình dạng hay dáng vẻ nào đó. -
ㅎㅅㅅㅋㄷ (
흡수시키다
)
: 안이나 속으로 빨아들이게 하다.
Động từ
🌏 KHIẾN CHO HẤP THỤ, LÀM CHO THẤM VÀO: Làm cho bị hút vào trong hay bên trong. -
ㅎㅅㅅㅋㄷ (
학습시키다
)
: 배워서 익히게 하다.
Động từ
🌏 CHO HỌC, BẮT HỌC: Khiến cho học hỏi làm quen. -
ㅎㅅㅅㅋㄷ (
회생시키다
)
: 죽어 가던 것을 다시 살아나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỒI SINH, CỨU SỐNG: Làm sống lại cái gần như đã chết. -
ㅎㅅㅅㅋㄷ (
희생시키다
)
: 어떤 사람이나 목적을 위해 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리게 하다.
Động từ
🌏 KHIẾN HI SINH, BẮT HI SINH, CHO HI SINH: Khiến cho từ bỏ hoặc hiến dâng những cái như tính mạng, tài sản, danh dự hay lợi ích vì mục đích hay vì người nào đó.
• Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97)