🌟 희생시키다 (犧牲 시키다)

Động từ  

1. 어떤 사람이나 목적을 위해 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리게 하다.

1. KHIẾN HI SINH, BẮT HI SINH, CHO HI SINH: Khiến cho từ bỏ hoặc hiến dâng những cái như tính mạng, tài sản, danh dự hay lợi ích vì mục đích hay vì người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인을 희생시키다.
    Sacrifice an individual.
  • 목숨을 희생시키다.
    Sacrifice one's life.
  • 강제로 희생시키다.
    Force a sacrifice.
  • 아버지는 자신에게 무조건 복종하게 하면서 어머니의 삶을 희생시켰다.
    The father sacrificed his mother's life, making her obey unconditionally.
  • 자신의 권력을 위해서 국민들을 희생시켜 온 독재자가 전 세계의 지탄을 받고 있다.
    A dictator who has sacrificed his people for his power is criticized all over the world.
  • 전쟁은 무고한 사람들의 생명을 희생시키는 아주 나쁜 일이야.
    War is a very bad thing to sacrifice the lives of innocent people.
    나도 그렇게 생각해.
    I think so, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희생시키다 (히생시키다)
📚 Từ phái sinh: 희생(犧牲): 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나…

💕Start 희생시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97)