🌟 희생시키다 (犧牲 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희생시키다 (
히생시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 희생(犧牲): 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나…
🌷 ㅎㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 희생시키다
-
ㅎㅅㅅㅋㄷ (
형성시키다
)
: 어떤 모습이나 모양을 갖추게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HÌNH THÀNH: Khiến cho có hình dạng hay dáng vẻ nào đó. -
ㅎㅅㅅㅋㄷ (
흡수시키다
)
: 안이나 속으로 빨아들이게 하다.
Động từ
🌏 KHIẾN CHO HẤP THỤ, LÀM CHO THẤM VÀO: Làm cho bị hút vào trong hay bên trong. -
ㅎㅅㅅㅋㄷ (
학습시키다
)
: 배워서 익히게 하다.
Động từ
🌏 CHO HỌC, BẮT HỌC: Khiến cho học hỏi làm quen. -
ㅎㅅㅅㅋㄷ (
회생시키다
)
: 죽어 가던 것을 다시 살아나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỒI SINH, CỨU SỐNG: Làm sống lại cái gần như đã chết. -
ㅎㅅㅅㅋㄷ (
희생시키다
)
: 어떤 사람이나 목적을 위해 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리게 하다.
Động từ
🌏 KHIẾN HI SINH, BẮT HI SINH, CHO HI SINH: Khiến cho từ bỏ hoặc hiến dâng những cái như tính mạng, tài sản, danh dự hay lợi ích vì mục đích hay vì người nào đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53)