🌟
통신병
(通信兵)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
통신병
(통신병
)
🌷
통신병
-
: 전화나 인터넷 등을 사용하는 데 드는 돈.
🌏 PHÍ THÔNG TIN LIÊN LẠC: Tiền dùng vào việc sử dụng những cái như điện thoại hay internet.
-
: 통신에 관한 일을 맡아보는 병사.
🌏 LÍNH ĐÁNH TÍN HIỆU LIÊN LẠC, BỘ ĐỘI THÔNG TIN LIÊN LẠC: Binh sĩ được giao việc liên quan đến thông tin.