🌟 통신병 (通信兵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통신병 (
통신병
)
🌷 ㅌㅅㅂ: Initial sound 통신병
-
ㅌㅅㅂ (
통신비
)
: 전화나 인터넷 등을 사용하는 데 드는 돈.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ THÔNG TIN LIÊN LẠC: Tiền dùng vào việc sử dụng những cái như điện thoại hay internet. -
ㅌㅅㅂ (
통신병
)
: 통신에 관한 일을 맡아보는 병사.
Danh từ
🌏 LÍNH ĐÁNH TÍN HIỆU LIÊN LẠC, BỘ ĐỘI THÔNG TIN LIÊN LẠC: Binh sĩ được giao việc liên quan đến thông tin.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81)