🌟 항해사 (航海士)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 항해사 (
항ː해사
)
🗣️ 항해사 (航海士) @ Ví dụ cụ thể
- 쾌속선 항해사. [쾌속선 (快速船)]
- 일등 항해사. [일등 (一等)]
- 선장은 항해를 위해 갑판장과 기관장, 항해사 등을 모았다. [갑판장 (甲板長)]
🌷 ㅎㅎㅅ: Initial sound 항해사
-
ㅎㅎㅅ (
항해사
)
: 선장을 도와서 배를 운항하는 데 필요한 업무를 맡아 하는 선원.
Danh từ
🌏 HOA TIÊU: Thủy thủ được giao nhiệm vụ giúp đỡ cho thuyền trưởng và các công việc cần thiết cho việc vận hành con tàu. -
ㅎㅎㅅ (
항해술
)
: 배를 운항하는 기술.
Danh từ
🌏 KỸ THUẬT HÀNG HẢI: Kỹ thuật vận hành con tàu. -
ㅎㅎㅅ (
휴학생
)
: 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH DIỆN BẢO LƯU: Học sinh nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅎㅅ (
휴화산
)
: 옛날에는 가스나 마그마 등을 내뿜었으나 지금은 활동을 멈춘 화산.
Danh từ
🌏 NÚI LỬA ĐÃ NGƯNG HOẠT ĐỘNG, NÚI LỬA ĐÃ TẮT: Núi lửa ngày xưa phun trào khí hoặc dung nham nhưng nay đã dừng hoạt động. -
ㅎㅎㅅ (
환호성
)
: 기뻐서 크게 외치는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG HOAN HÔ: Tiếng hét to vì vui mừng. -
ㅎㅎㅅ (
하행선
)
: 서울에서 지방으로 내려가는 도로나 선로.
Danh từ
🌏 TUYẾN XUỐNG TỈNH LẺ, TUYẾN ĐI XUỐNG ĐỊA PHƯƠNG: Đường ray hoặc đường bộ đi từ Seoul xuống địa phương. -
ㅎㅎㅅ (
호환성
)
: 기능이나 적합성을 유지하면서 장치나 기기의 부품 등을 다른 기계의 것과 서로 바꾸어 쓸 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG HỢP: Tính chất duy trì chức năng hoặc tính phù hợp, đồng thời có thể dùng thay đổi phụ tùng của máy hay thiết bị với cái của máy khác.
• Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365)