🌟 -라거나

1. 여러 가지 행위나 상태를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현.

1. HAY LÀ: Cấu trúc dùng khi nêu ví dụ liệt kê đồng thời giải thích các hành vi hay trạng thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빵이라거나 과자 같은 거 있으면 좀 주세요.
    If you have any bread or snacks, please give me some.
  • 교사라거나 공무원으로 일할 수 있으면 좋겠어요.
    I wish i could be a teacher or a civil servant.
  • 은행 카드라거나 통장이 있으면 돈을 찾을 수 있어요.
    If you have a bank card or an account, you can find money.
  • 책을 읽다가 모르는 용어가 나오면 어떻게 해?
    What if i get a term i don't know while reading a book?
    사전이라거나 신문을 참고하지.
    See a dictionary or a newspaper.
Từ tham khảo -ㄴ다거나: 여러 가지 행위를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현., 둘 이상의 …
Từ tham khảo -는다거나: 여러 가지 행위를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현., 둘 이상의 …
Từ tham khảo -다거나: 여러 가지 행위나 상태를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현., 둘 이…

2. 둘 이상의 동작이나 상태, 대상 중 하나를 선택함을 나타내는 표현.

2. HOẶC, HAY: Cấu trúc thể hiện việc chọn lựa một trong hai động tác hay trạng thái trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누가 뭐라거나 신경 쓰지 마세요.
    Never mind what anyone says.
  • 저는 딸이라거나 아들이라거나 다 좋아요.
    I like my daughter or my son.
  • 승규가 우린 편이 아니라거나 해도 어쩔 수 없어요.
    Even if seung-gyu isn't on our side, we can't help it.
  • 바지라거나 치마라거나 특별히 찾는 게 있으세요?
    Do you have any particular pants or skirt you're looking for?
    저는 활동하기에 편한 바지를 찾고 있어요.
    I'm looking for comfortable pants to work with.
Từ tham khảo -ㄴ다거나: 여러 가지 행위를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현., 둘 이상의 …
Từ tham khảo -는다거나: 여러 가지 행위를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현., 둘 이상의 …
Từ tham khảo -다거나: 여러 가지 행위나 상태를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현., 둘 이…

3. 명령의 내용을 예를 들거나 나열하며 전할 때 쓰는 표현.

3. BẢO HÃY… HOẶC…: Cấu trúc dùng khi nêu ví dụ liệt kê và truyền đạt nội dung mệnh lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제게 김치를 담그라거나 찌개를 끓이라거나 하면 곤란해요.
    You can't make me make kimchi or cook stew.
  • 누구에게든 함부로 오라거나 가라거나 하면 기분이 나쁠 수밖에 없어요.
    If you tell anyone to come or go, it'll make you feel bad.
  • 정부가 국민에게 세금을 내라거나 의무를 다하라거나 하는 건 당연한 일이다.
    It is natural for the government to ask the people to pay taxes or fulfill their obligations.
  • 요즘 우리 애 성적이 떨어져서 잔소리를 하는데도 열심히 하지 않는 것 같아요.
    My kid's grades have gone down these days, so he doesn't seem to be working hard.
    우리 애도 그래요. 공부를 하라거나 책을 보라거나 말해도 소용이 없어요.
    So is my baby. it's no use telling me to study or read a book.
Từ tham khảo -으라거나: 명령의 내용을 예를 들거나 나열하며 전할 때 쓰는 표현.

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)