🌟 -더라만

1. 회상한 앞의 내용을 인정하면서도 그것이 뒤의 내용에 영향을 미치지 않거나 어긋남을 나타내는 표현.

1. MẶC DÙ… NHƯNG...: Cấu trúc thể hiện dù công nhận nội dung hồi tưởng ở trước nhưng điều đó không ảnh hưởng đến nội dung ở sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 컴퓨터가 고장이 났더라만, 아직 쓸 만한걸?
    The computer's broken, but it's still useful.
  • 돈을 모아 어머니께 드렸더라만, 극구 사양하셨다.
    I saved the money and gave it to my mother, but she refused.
  • 나이가 들면서 지수가 좀 더 너그러워질 줄 알았더라만, 여전히 이해 타산적이더군.
    I thought the index would be more generous with age, but it was still understandable.
  • 오랜만에 김 씨를 만나 보니 어떻디?
    How do you feel seeing mr. kim after a long time?
    김 씨가 지난 일 년 동안 많이 바뀌었더라만, 오늘 보니 그 성격은 여전하더라.
    Mr. kim has changed a lot over the past year, but today he still has that personality.

2. (아주낮춤으로) 이전의 경험을 회상하며 그 내용을 여운을 남기듯이 전할 때 쓰는 표현.

2. ĐẤY, CHO COI: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hồi tưởng lại kinh nghiệm trước đây và truyền đạt nội dung đó như thể để lại dư âm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 글은 그 내용이 굉장히 어렵더라만.
    The content of this article is very difficult.
  • 일을 그렇게 하면 기한 안에 끝내기는 하겠더라만.
    Well, that's how i'll be done on time.
  • 내가 도착했을 때 선생님께서는 이미 댁으로 가셨더라만.
    By the time i arrived, the teacher had already gone home.
  • 그 아이가 몸이 약해서 운동을 시키는게 어떻겠냐고 하더라만.
    He's weak, so why don't we get him to exercise?
  • 민준이가 학교도 안가고 집에서 게임만 하길래 좀 혼냈습니다.
    Minjun didn't go to school and only played games at home, so i scolded him.
    어제 어멈이 민준이를 혼냈다고 하더라만 그래도 때리지는 말아야지.
    I heard your mom scolded min-joon yesterday, but you shouldn't hit him.

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Lịch sử (92) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52)