🌟 형태적 (形態的)

Danh từ  

1. 어떠한 구조나 전체를 이루고 있는 사물이 일정하게 갖추고 있는 모양에 관련된 것.

1. TÍNH HÌNH THÁI: Cái liên quan tới hình dáng mà sự vật tạo nên tổng thể hay cấu trúc nào đó có được một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 형태적인 기준.
    Formal criteria.
  • 형태적인 차이.
    Formal differences.
  • 형태적인 특성.
    Formal properties.
  • 형태적으로 구분하다.
    To distinguish formally.
  • 형태적으로 유사하다.
    Formally similar.
  • 옛날 도자기들은 만들어진 시기에 따라 형태적인 특성에 차이가 있다.
    Old pottery varies in formality according to the time it was made.
  • 요즘 신혼부부들은 가구나 전자 제품을 살 때 형태적으로 단순한 것을 선호한다.
    These days, newlyweds prefer something formally simple when buying furniture or electronics.
  • 신제품의 디자인이 옛날 제품과 거의 같네요.
    The design of the new product is almost the same as the old one.
    형태적으로는 유사하지만 기능은 훨씬 좋아졌어요.
    Similar in form, but much better in function.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형태적 (형태적)
📚 Từ phái sinh: 형태(形態): 사물의 생긴 모양., 어떠한 구조나 전체를 이루고 있는 사물이 일정하게 갖…

🗣️ 형태적 (形態的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99)