🌟 호응하다 (呼應 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호응하다 (
호응하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호응(呼應): 상대방의 부름이나 물음에 대답하거나 요구에 맞춰 행동함.
🗣️ 호응하다 (呼應 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 청취자가 호응하다. [청취자 (聽取者)]
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 호응하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11)