🌟 현주소 (現住所)

Danh từ  

1. 현재 살고 있는 곳의 주소.

1. ĐỊA CHỈ HIỆN TẠI: Địa chỉ nơi mình đang sống ở hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대통령의 현주소.
    The present state of the president.
  • 현주소가 틀리다.
    Current address is wrong.
  • 현주소를 기재하다.
    State one's present address.
  • 현주소를 알다.
    Know the current address.
  • 현주소를 적다.
    Write down the current address.
  • 나는 이력서에 이름과 나이, 현주소, 연락처를 적었다.
    I wrote my name, age, current address and contact number on my resume.
  • 아무도 그의 현주소를 알지 못했다.
    No one knew his present address.
  • 지금 사는 곳이 여기 적힌 이곳 맞나요?
    Is this where you live?
    아뇨, 그 주소는 이사하기 전의 주소예요. 제가 현주소를 새로 적어드릴게요.
    No, that's the address before moving. i'll write you a new address.

2. (비유적으로) 현재의 상황이나 처지 등.

2. THỰC TRẠNG: (cách nói ẩn dụ) Hoàn cảnh hay tình huống hiện tại...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제의 현주소.
    The present state of the economy.
  • 남녀평등의 현주소.
    The present state of gender equality.
  • 빈곤의 현주소.
    The present state of poverty.
  • 사회의 현주소.
    The present state of society.
  • 학계의 현주소.
    The present state of academia.
  • 아직도 많은 여성들이 사회적 활동을 하는 데에 어려움을 겪는 것이 한국 사회의 현주소다.
    It is the present state of korean society that many women still have difficulty in social activities.
  • 한 경제 전문지에서는 세계 경제의 현주소를 짚고 미래를 진단하는 기획을 마련했다.
    One economic magazine has drawn up a plan that points to the current state of the global economy and diagnoses the future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현주소 (현ː주소)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159)