🌟 현혹하다 (眩惑 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현혹하다 (
현ː호카다
)
📚 Từ phái sinh: • 현혹(眩惑): 정신을 빼앗겨 올바르게 판단하지 못함. 또는 그렇게 되게 함.
🗣️ 현혹하다 (眩惑 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 현혹하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)