🌟 현혹하다 (眩惑 하다)

Động từ  

1. 정신을 빼앗겨 올바르게 판단하지 못하다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. HUYỄN HOẶC, MÊ HOẶC: Bị hớp hồn và không thể phán đoán một cách tỉnh táo. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현혹하는 말솜씨.
    Deceptive speech.
  • Google translate 눈을 현혹하다.
    Dazzle the eyes.
  • Google translate 마음을 현혹하다.
    Dazzle the mind.
  • Google translate 이성을 현혹하다.
    Dazzle reason.
  • Google translate 말에 현혹하다.
    Dazzle a horse.
  • Google translate 자태에 현혹하다.
    Dazzled by the figure.
  • Google translate 곱상한 외모의 그는 많은 여성들을 현혹한 남자였다.
    With a fine appearance, he was a man who dazzled many women.
  • Google translate 그는 허위 광고를 통해 투자자들을 현혹했다.
    He misled investors through false advertising.
  • Google translate 나는 화려한 도시의 경관에 현혹해 아무 말도 할 수 없었다.
    I was dazzled by the spectacular view of the city and couldn't say anything.

현혹하다: delude; deceive; mislead,げんわくする【眩惑する】。まどわす【惑わす】,fasciner,engañar,يُوهم,мунхруулах, уруу татах, төөрөлдүүлэх,huyễn hoặc, mê hoặc,ทำให้เคลิบเคลิ้ม, ทำให้หลงใหล, ทำให้งงงวย,menggoda, merayu, membujuk,очаровать; очаровывать,迷惑,诱惑,眩惑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현혹하다 (현ː호카다)
📚 Từ phái sinh: 현혹(眩惑): 정신을 빼앗겨 올바르게 판단하지 못함. 또는 그렇게 되게 함.

🗣️ 현혹하다 (眩惑 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101)