🌟 현혹하다 (眩惑 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현혹하다 (
현ː호카다
)
📚 Từ phái sinh: • 현혹(眩惑): 정신을 빼앗겨 올바르게 판단하지 못함. 또는 그렇게 되게 함.
🗣️ 현혹하다 (眩惑 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 현혹하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101)