🌟 헛되다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛되다 (
헏뙤다
) • 헛되다 (헏뛔다
) • 헛된 (헏뙨
헏뛘
) • 헛되어 (헏뙤어
헏뛔여
) 헛돼 (헏뙈
) • 헛되니 (헏뙤니
헏뛔니
) • 헛됩니다 (헏뙴니다
헏뛤니다
)
🗣️ 헛되다 @ Giải nghĩa
- 덧없다 : 삶이 보람이나 가치를 느낄 수 없이 헛되다.
- 공허하다 (空虛하다) : 아무런 실속이나 보람이 없이 헛되다.
🌷 ㅎㄷㄷ: Initial sound 헛되다
-
ㅎㄷㄷ (
힘들다
)
: 힘이 많이 쓰이는 면이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẤT SỨC, MỆT MỎI: Có phần sức lực bị dùng nhiều. -
ㅎㄷㄷ (
흔들다
)
: 무엇을 좌우, 앞뒤로 자꾸 움직이게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RUNG, LẮC, NHÚN, VẪY: Làm cho cái gì đó cư di chuyển qua lại, tới lui. -
ㅎㄷㄷ (
호되다
)
: 매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 GAY GẮT, NẶNG NỀ, THẬM TỆ, TRẦM TRỌNG: Rất nghiêm trọng. -
ㅎㄷㄷ (
헛되다
)
: 아무런 보람이나 실속이 없다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ ÍCH, VÔ TÍCH SỰ: Không thể thỏa mãn và không có thực chất. -
ㅎㄷㄷ (
화닥닥
)
: 갑자기 뛰거나 몸을 일으키는 모양.
Phó từ
🌏 PHẮT: Hình ảnh đột nhiên chạy hoặc dựng người lên. -
ㅎㄷㄷ (
휘덮다
)
: 휘몰아서 덮다.
Động từ
🌏 BAO PHỦ, CHE KÍN: Kéo tới và phủ lên. -
ㅎㄷㄷ (
후드득
)
: 깨나 콩 등을 볶을 때 크게 튀는 소리.
Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Tiếng đậu hay vừng (mè) nảy lên to khi rang. -
ㅎㄷㄷ (
휘돌다
)
: 어떤 물체가 어떤 공간에서 마구 돌다.
Động từ
🌏 QUAY TÍT, QUAY LOẠN, XOAY TÍT: Vật thể nào đó quay vòng loạn xạ trong không gian nào đó. -
ㅎㄷㄷ (
후두둑
)
: → 후드득
Phó từ
🌏 -
ㅎㄷㄷ (
후닥닥
)
: 갑자기 마구 뛰거나 몸을 일으키는 모양.
Phó từ
🌏 THỤC MẠNG: Hình ảnh bỗng nhiên dịch chuyển cơ thể hoặc chạy tán loạn. -
ㅎㄷㄷ (
힘닿다
)
: 힘이나 권세 등이 어디에 이르거나 닿다.
Động từ
🌏 DÙNG HẾT SỨC MÌNH, LẤY HẾT SỨC BÌNH SINH: Sức mạnh hay quyền lực đạt đến hoặc chạm tới đâu đó. -
ㅎㄷㄷ (
후다닥
)
: 갑자기 빠르게 뛰거나 몸을 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MỘT CÁCH MAU LẸ: Hình ảnh bỗng nhiên chạy hoặc dịch chuyển cơ thể thật nhanh. -
ㅎㄷㄷ (
후덥다
)
: 답답할 정도로 더운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 OI BỨC, NÓNG NỰC, NỰC NỘI: Có cảm giác nóng đến mức khó chịu. -
ㅎㄷㄷ (
헛돌다
)
: 실속이나 보람이 없이 돌다. 또는 제자리에서 쓸데없이 돌다.
Động từ
🌏 QUAY VÔ ÍCH: Quay một cách không có ý nghĩa hoặc thực chất. Hoặc quay một cách vô ích tại chỗ.
• Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8)