🌟 헛되다

  Tính từ  

1. 아무런 보람이나 실속이 없다.

1. VÔ ÍCH, VÔ TÍCH SỰ: Không thể thỏa mãn và không có thực chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헛된 노력.
    A futile effort.
  • Google translate 헛된 세월.
    Failing years.
  • Google translate 헛된 실험.
    A futile experiment.
  • Google translate 헛된 약속.
    A false promise.
  • Google translate 헛된 일.
    Worthless work.
  • Google translate 세상만사가 헛되다.
    The world is in vain.
  • Google translate 남의 이야기를 듣지 않는 사람에게 조언을 하는 것은 헛된 일이었다.
    It was futile to give advice to a person who didn't listen to others.
  • Google translate 선수는 그동안의 연습을 헛된 노력으로 만들지 않기 위해 대회에 최선을 다했다.
    The player did his best in the competition not to make the practice a futile effort.
  • Google translate 내가 그동안 헛된 시간을 보낸 건 아닌지 걱정이 돼.
    I'm afraid i've been spending my time in vain.
    Google translate 너의 모든 경험이 언젠가 도움이 될 거야. 걱정하지 마.
    All your experience will help someday. don't worry.
Từ đồng nghĩa 한갓되다: 중요하거나 특별할 것이 없어 겨우 하찮은 것밖에 안 되다., 아무런 보람이나 …

헛되다: vain; fruitless; empty,むだだ【無駄だ】。むなしい【虚しい・空しい】。かいがない【甲斐がない】,vain, futile, inutile,vano, infructuoso,هدر، هباء، غير ذي جدوى,хэрэгцээгүй болох, дэмий болох,vô ích, vô tích sự,ไร้ประโยชน์, เปล่าประโยชน์, ไม่มีประโยชน์,sia-sia, percuma,напрасный; тщетный,无意义,徒劳,白费,

2. 황당하고 터무니없어 믿을 수가 없다.

2. HÃO, HÃO HUYỀN: Hoang đường và vô lý, không thể tin được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헛된 꿈.
    A vain dream.
  • Google translate 헛된 말.
    A vain horse.
  • Google translate 헛된 소리.
    Bullshit.
  • Google translate 헛된 소망.
    A vain wish.
  • Google translate 헛된 소문.
    A false rumor.
  • Google translate 그는 일확천금을 벌겠다는 헛된 꿈에 빠져 있었다.
    He was in a vain dream of earning a fortune.
  • Google translate 학생들 사이에서는 시험이 다시 치러질 것이라는 헛된 소문이 돌고 있었다.
    There was a false rumor among the students that the exam would be held again.
  • Google translate 나는 곧 세계에서 제일가는 부자가 될 거야.
    I'm about to be the richest man in the world.
    Google translate 그런 헛된 말은 이제 그만해 줄래?
    Will you stop saying such nonsense now?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛되다 (헏뙤다) 헛되다 (헏뛔다) 헛된 (헏뙨헏뛘) 헛되어 (헏뙤어헏뛔여) 헛돼 (헏뙈) 헛되니 (헏뙤니헏뛔니) 헛됩니다 (헏뙴니다헏뛤니다)


🗣️ 헛되다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91)