🌟 헤집다

  Động từ  

1. 속을 파서 뒤집고 따로따로 떨어지게 하다.

1. ĐÀO BỚI, LẬT TUNG: Đào bên trong và lật, làm cho rời riêng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헤집은 서랍.
    A dilapidated drawer.
  • 방을 헤집다.
    Wipe through a room.
  • 옷장을 헤집다.
    Scour the closet.
  • 이불을 헤집다.
    Scrape through a quilt.
  • 창고를 헤집다.
    Wipe through the warehouse.
  • 민준이는 입고 싶은 셔츠를 찾는다고 옷장을 헤집어 놓았다.
    Minjun scoured the closet looking for a shirt he wanted to wear.
  • 애완견이 이불을 헤집어 솜뭉치가 집 안에 굴러다녔다.
    A pet dog plucked through the bedclothes and a cotton ball rolled around the house.

2. 이리저리 젖히거나 뒤적이다.

2. LỤC LỌI: Lộn trái hoặc lật ngược chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헤집은 배낭.
    A loose knapsack.
  • 가방을 헤집다.
    Wipe through a bag.
  • 소매를 헤집다.
    Stretch one's sleeve.
  • 외투를 헤집다.
    Wipe one's coat.
  • 주머니를 헤집다.
    Dig through pockets.
  • 그녀는 휴대폰을 꺼내기 위해 가방 속을 헤집었다.
    She scoured the bag to get her cell phone out.
  • 외투를 헤집다 보니 손에 돈이 잡혔다.
    Wandering through my overcoat, i got the money in my hand.

3. 앞을 가로막는 것을 이리저리 물리치다.

3. RẼ, CHEN RA KHỎI: Đẩy lùi chỗ này chỗ kia những cái đang chắn phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈대를 헤집다.
    Wipe through a reed.
  • 거미줄을 헤집다.
    Wipe through a web.
  • 사람들을 헤집다.
    Hustle people.
  • 수풀을 헤집다.
    Plow through the bushes.
  • 인파를 헤집다.
    Throw through the crowd.
  • 가수는 공연장 뒤편에서 수많은 관중을 헤집고 등장했다.
    The singer emerged from the back of the concert hall, scouring a large crowd.
  • 범인은 경찰을 피해 사람들을 헤집고 달아났다.
    The criminal dodged the police and ran away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헤집다 (헤집따) 헤집어 (헤지버) 헤집으니 (헤지브니) 헤집는 (헤짐는)


🗣️ 헤집다 @ Giải nghĩa

🗣️ 헤집다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15)