🌟 환호하다 (歡呼 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환호하다 (
환호하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환호(歡呼): 기뻐서 큰 소리로 외침.
🗣️ 환호하다 (歡呼 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 관중이 환호하다. [관중 (觀衆)]
- 입장객이 환호하다. [입장객 (入場客)]
- 청중이 환호하다. [청중 (聽衆)]
- 와 환호하다. [와]
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 환호하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43)