🌟 활력소 (活力素)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활력소 (
활력쏘
)
🗣️ 활력소 (活力素) @ Ví dụ cụ thể
- 가족간의 대화를 통해 아버지는 삶의 활력소 충전을 받으셨다. [충전 (充電)]
🌷 ㅎㄹㅅ: Initial sound 활력소
-
ㅎㄹㅅ (
활력소
)
: 살아 움직이는 힘이 되는 요소.
☆
Danh từ
🌏 NGUỒN SINH KHÍ, YẾU TỐ TẠO SINH LỰC: Yếu tố trở thành sức mạnh vận động và sống. -
ㅎㄹㅅ (
하락세
)
: 가격 등이 떨어지는 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU THẾ GIẢM: Khuynh hướng giá cả giảm xuống. -
ㅎㄹㅅ (
혼란상
)
: 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없는 모양.
Danh từ
🌏 CẢNH TƯỢNG HỖN LOẠN, QUANG CẢNH HỖN LOẠN, QUANH CẢNH LOẠN LẠC: Hình ảnh mọi sự vật trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự. -
ㅎㄹㅅ (
훈련소
)
: 훈련을 하기 위해 시설 등을 갖춘 곳. 또는 그런 기관.
Danh từ
🌏 CƠ SỞ HUẤN LUYỆN, TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN, TRƯỜNG HUẤN LUYỆN: Nơi trang bị cơ sở vật chất dành cho việc huấn luyện. Hoặc cơ quan như vậy. -
ㅎㄹㅅ (
한라산
)
: 제주도 중앙에 있는 화산. 남한에서 가장 높은 산으로 정상에는 칼데라호인 백록담이 있다. 고도에 따라 다양한 식물이 자라며 경관이 수려하여 관광지로 유명하다.
Danh từ
🌏 HALLASAN; NÚI HALLA: Núi lửa ở giữa đảo Jeju. Là ngọn núi cao nhất ở Nam Hàn, trên đỉnh núi có Baekrokdam là hồ hõm chảo miệng núi lửa. Tùy theo độ cao có nhiều loài thực vật đa dạng sinh sống, quanh cảnh tú lệ và nổi tiếng về du lịch. -
ㅎㄹㅅ (
훈련생
)
: 훈련을 받고 있는 학생.
Danh từ
🌏 HỌC VIÊN: Học sinh đang được huấn luyện. -
ㅎㄹㅅ (
합리성
)
: 논리나 이치에 알맞은 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HỢP LÝ: Tính chất hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹㅅ (
혼례식
)
: 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ CƯỚI: Nghi thức thông báo cho mọi người biết rằng đôi nam nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng một cách hợp pháp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82)