🌟 활력소 (活力素)

  Danh từ  

1. 살아 움직이는 힘이 되는 요소.

1. NGUỒN SINH KHÍ, YẾU TỐ TẠO SINH LỰC: Yếu tố trở thành sức mạnh vận động và sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제의 활력소.
    The vital energy of the economy.
  • 삶의 활력소.
    The vital energy of life.
  • 활력소가 되다.
    Be a vital part.
  • 활력소를 찾다.
    Find vitality.
  • 활력소로 작용하다.
    Act as a vital part.
  • 사랑스러운 자녀들은 내 인생의 가장 큰 활력소이다.
    Lovely children are the greatest vitality of my life.
  • 팀장은 경직된 분위기에 활력소를 불어넣기 위해서 회식을 제안했다.
    The team leader proposed a get-together to invigorate the rigid atmosphere.
  • 요즘 인생이 너무 심심하고 따분해. 뭔가 활력소가 될 만한 것이 없을까?
    Life is so boring and boring these days. isn't there anything that could be a boost?
    잠시 휴가를 내서 여행을 다녀오는 게 좋을 것 같아.
    I think you'd better take a break and go on a trip.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활력소 (활력쏘)

🗣️ 활력소 (活力素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82)