🌟 혁명적 (革命的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혁명적 (
형명적
)
📚 Từ phái sinh: • 혁명(革命): 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치는 일., 이전의 왕조…
🗣️ 혁명적 (革命的) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 무정부주의와 같은 과격한 혁명적 사회주의는 위험한 것이라고 주장하였다. [무정부주의 (無政府主義)]
🌷 ㅎㅁㅈ: Initial sound 혁명적
-
ㅎㅁㅈ (
학문적
)
: 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HỌC VẤN: Cái liên quan đến học vấn hoặc phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu. -
ㅎㅁㅈ (
학문적
)
: 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT HỌC VẤN: Liên quan đến học vấn hoặc có phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu. -
ㅎㅁㅈ (
흙먼지
)
: 흙이 일어나서 생긴 먼지.
Danh từ
🌏 BỤI ĐẤT: Bụi xuất hiện do đất gây ra. -
ㅎㅁㅈ (
허무적
)
: 인생이나 세상일을 허무한 것이라고 생각하는 경향이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HƯ ẢO, MANG TÍNH HOÀI NGHI VỀ SỰ PHÙ PHIẾM: Có khuynh hướng suy nghĩ sự đời hoặc cuộc đời là cái hư vô. -
ㅎㅁㅈ (
황무지
)
: 가꾸지 않고 내버려 두어 거친 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT HOANG: Đất khô cằn bị bỏ không, không được chăm sóc. -
ㅎㅁㅈ (
한민족
)
: 예로부터 한반도와 그에 딸린 섬에 살아온 우리나라의 중심이 되는 민족.
Danh từ
🌏 DÂN TỘC HÀN: Dân tộc trở thành trung tâm của Hàn Quốc, sống ở bán đảo Hàn Quốc và các đảo trực thuộc từ xưa. -
ㅎㅁㅈ (
희망자
)
: 어떤 것을 하기를 바라는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MONG MUỐN: Người mong làm điều nào đó. -
ㅎㅁㅈ (
희망적
)
: 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HI VỌNG: Kì vọng và mong muốn về việc tương lai. -
ㅎㅁㅈ (
희망적
)
: 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HI VỌNG: Việc kì vọng và mong muốn về việc tương lai. -
ㅎㅁㅈ (
허무적
)
: 인생이나 세상일을 허무한 것이라고 생각하는 경향이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HƯ ẢO, TÍNH PHÙ PHIẾM: Việc có khuynh hướng suy nghĩ sự đời hoặc cuộc đời là cái hư vô. -
ㅎㅁㅈ (
혁명적
)
: 혁명을 실제로 이루거나 이루기 위해 나아가는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT CÁCH MẠNG: Làm cho cách mạng thành công hoặc tiến lên phía trước vì sự thành công của cách mạng. -
ㅎㅁㅈ (
혁명적
)
: 혁명을 실제로 이루거나 이루기 위해 나아가는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CÁCH MẠNG: Cái làm cho cách mạng thành công hoặc tiến lên phía trước vì sự thành công của cách mạng.
• Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13)