🌟 혁명적 (革命的)

Định từ  

1. 혁명을 실제로 이루거나 이루기 위해 나아가는.

1. MANG TÍNH CHẤT CÁCH MẠNG: Làm cho cách mạng thành công hoặc tiến lên phía trước vì sự thành công của cách mạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혁명적 개혁.
    Revolutionary reform.
  • Google translate 혁명적 발견.
    Revolutionary discovery.
  • Google translate 혁명적 쇄신.
    Revolutionary reform.
  • Google translate 혁명적 운동.
    Revolutionary movement.
  • Google translate 혁명적 의식.
    Revolutionary consciousness.
  • Google translate 혁명적 지식인.
    Revolutionary intellectuals.
  • Google translate 혁명적 투쟁.
    Revolutionary struggle.
  • Google translate 김 교수는 학회에서 혁명적 주장을 새롭게 펼쳤다.
    Professor kim renewed his revolutionary argument at the conference.
  • Google translate 인간의 첫 우주 비행은 인류 역사에서 혁명적 사건이었다.
    Man's first space flight was a revolutionary event in human history.
  • Google translate 컴퓨터가 도입되면서 수많은 산업들이 더 발전하게 되었어.
    With the introduction of computers, many industries have become more advanced.
    Google translate 응. 그 일은 산업에 혁명적 변화를 가져왔어.
    Yeah. the work brought revolutionary changes to the industry.

혁명적: revolutionary,かくめいてき【革命的】,(dét.) révolutionnaire,revolucionario,ثوري,хувьсгалын,mang tính chất cách mạng,ที่เป็นการปฏิวัติ,berevolusi,революционный,革命的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혁명적 (형명적)
📚 Từ phái sinh: 혁명(革命): 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치는 일., 이전의 왕조…

🗣️ 혁명적 (革命的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Cảm ơn (8)