🌟 현대병 (現代病)

Danh từ  

1. 현대 사회가 지나치게 복잡해지고 다양해짐에 따라 나타나는 여러 종류의 정신병, 직업병, 성인병 등.

1. BỆNH CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Các loại bệnh như bệnh thần kinh, bệnh nghề nghiệp, bệnh người cao tuổi... phát sinh do xã hội hiện đại trở nên phức tạp và đa dạng quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신종 현대병.
    A new modern disease.
  • 현대병의 원인.
    Cause of modern disease.
  • 현대병의 증상.
    Symptoms of modern disease.
  • 현대병이 발병하다.
    Modern disease occurs.
  • 현대병이 생기다.
    Develop a modern disease.
  • 현대병을 고치다.
    Fix a modern disease.
  • 현대병을 예방하다.
    Prevent modern disease.
  • 현대병을 이기다.
    Beat modern disease.
  • 현대병을 치료하다.
    Treat modern diseases.
  • 현대병에 걸리다.
    Contract modern disease.
  • 현대병에 시달리다.
    Suffer from modern illness.
  • 노이로제는 현대 사회가 복잡해지면서 발생하는 현대병에 속한다.
    Neuroje belongs to the modern disease that occurs as modern society becomes more complex.
  • 목 디스크는 잦은 컴퓨터 사용으로 인한 일종의 현대병이다.
    Neck disc is a kind of modern disease caused by frequent computer use.
  • 현대 사회에서 현대병이 생기는 이유 중 하나는 바로 극심한 스트레스 때문이다.
    One of the reasons for modern illness in modern society is extreme stress.
  • 각종 성인병과 같은 현대병은 먹거리 때문에 생긴다고 해.
    Modern diseases such as adult diseases are caused by food.
    응. 자연 그대로의 식품보다 인스턴트식품을 자주 먹게 되면 건강이 안 좋아지겠지?
    Yeah. if i eat instant food more often than natural food, my health will be bad, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현대병 (현ː대뼝)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43)