🌟 혼전 (混戰)

Danh từ  

1. 여러 편이 어지럽게 뒤섞여서 승패를 정할 수 없을 만큼 치열하게 다툼.

1. SỰ HỖN CHIẾN: Cuộc chiến gay gắt đến mức không định được thắng bại và nhiều bên đan xen hỗn loạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼전 양상.
    Premarital aspect.
  • 혼전 지역.
    Premarital area.
  • 혼전이 이어지다.
    A pandemonium ensues.
  • 혼전이 일어나다.
    A pandemonium breaks out.
  • 혼전을 거듭하다.
    Be engaged in a series of pandemonium.
  • 혼전을 계속하다.
    Continue the pandemonium.
  • 혼전을 예고하다.
    Foretell a pandemonium.
  • 혼전에 돌입하다.
    Enter a prenuptial war.
  • 혼전에 들어가다.
    Enter the prenuptial.
  • 시장 선거는 열 명이 넘는 후보자들이 혼전을 벌였다.
    The mayoral election was contested by more than ten candidates.
  • 세 방송사의 드라마가 고만고만한 시청률로 혼전을 보였다.
    The dramas of the three broadcasters showed a mixed battle with an even rating.
  • 오늘 경기는 계속된 혼전으로 아무도 결과를 예측할 수 없다.
    Today's game is a series of pandemonium and no one can predict the outcome.
Từ đồng nghĩa 난전(亂戰): 운동 경기나 전투 등에서 두 편이 뒤섞여 어지럽게 싸움.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼전 (혼ː전)
📚 Từ phái sinh: 혼전하다: 두 편이 어지럽게 뒤섞여서 승패를 가름할 수 없을 만큼 치열하게 다투다.

🗣️ 혼전 (混戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)