🌟 성교 (性交)

Danh từ  

1. 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺음.

1. TÌNH DỤC: Việc nam và nữ quan hệ mang tính nhục dục cơ thể qua cơ quan sinh dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼외 성교.
    Out-of-wedlock sexual intercourse.
  • Google translate 혼전 성교.
    Premarital intercourse.
  • Google translate 성교에 대한 욕구.
    A desire for sexual intercourse.
  • Google translate 성교를 요구하다.
    Demand sexual intercourse.
  • Google translate 성교를 하다.
    Have sex.
  • Google translate 사랑에는 성교에 대한 욕망을 훨씬 초월하는 것이 있다.
    There is something far beyond the desire for sexual intercourse in love.
  • Google translate 몇몇 나라에서 성교는 결혼 생활에 있어서만 합법적이다.
    In some countries sex is only legal in marriage.
Từ đồng nghĩa 교합(交合): 성적으로 관계를 맺음., 뜻이나 마음이 잘 맞아 서로 합함.
Từ đồng nghĩa 성행위(性行爲): 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺음.
Từ đồng nghĩa 방사(房事): 남녀가 성적으로 관계를 맺는 일.
Từ tham khảo 교미(交尾): 동물의 암컷과 수컷이 새끼나 알을 낳기 위하여 짝짓기를 하는 것.

성교: sexual intercourse; lovemaking,せいこう【性交】。せいかんけい【性関係】。せいてきかんけい【性的関係】。せいこうい【性行為】。セックス,rapports sexuels, relations sexuelles, coït,copulación, cópula,جماع، علاقات جنسية,бэлгийн харьцаа, сексийн харьцаа,tình dục,การร่วมเพศ, การมีเพศสัมพันธ์,hubungan seks,половой акт; половая связь,性交,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성교 (성ː교)
📚 Từ phái sinh: 성교하다(性交하다): 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺다.

🗣️ 성교 (性交) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17)