🌟 혼연일체 (渾然一體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼연일체 (
호ː녀닐체
)
🌷 ㅎㅇㅇㅊ: Initial sound 혼연일체
-
ㅎㅇㅇㅊ (
혼연일체
)
: 생각, 행동, 의지 등이 완전히 하나가 됨.
Danh từ
🌏 HỢP THÀNH MỘT THỂ: Việc suy nghĩ, hành động hay ý chí hoàn toàn trở thành một.
• Sở thích (103) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28)