🌟 혼연일체 (渾然一體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼연일체 (
호ː녀닐체
)
🌷 ㅎㅇㅇㅊ: Initial sound 혼연일체
-
ㅎㅇㅇㅊ (
혼연일체
)
: 생각, 행동, 의지 등이 완전히 하나가 됨.
Danh từ
🌏 HỢP THÀNH MỘT THỂ: Việc suy nghĩ, hành động hay ý chí hoàn toàn trở thành một.
• Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160)