🌟 혼연일체 (渾然一體)

Danh từ  

1. 생각, 행동, 의지 등이 완전히 하나가 됨.

1. HỢP THÀNH MỘT THỂ: Việc suy nghĩ, hành động hay ý chí hoàn toàn trở thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼연일체가 되다.
    Become a union.
  • Google translate 혼연일체를 이루다.
    Mixed together.
  • Google translate 혼연일체로 극복하다.
    Overcome in unison.
  • Google translate 혼연일체로 함께하다.
    Join together as a whole.
  • Google translate 배우는 극 중 인물과 혼연일체가 되어 열연을 펼쳤다.
    The actor was united with the character in the play and gave a passionate performance.
  • Google translate 두 부부는 혼연일체가 되어 지금까지 함께 울고 웃으며 살아왔다.
    The two couples have been united and have lived together crying and laughing.
  • Google translate 시민들은 생존자를 찾기 위해 혼연일체로 무너진 건물 속을 헤맸다.
    Citizens wandered through the collapsed buildings in search of survivors.

혼연일체: unison; working as one; being one,こんぜんいったい【渾然一体】,incorporation, intégration,un todo armonioso,اتحاد تام,,hợp thành một thể,ความเป็นหนึ่งเดียวกัน, ความเป็นอันหนึ่งอันเดียวกัน,satu, kesatuan,монолитность; единодушие,浑然一体,拧成一股绳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼연일체 (호ː녀닐체)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160)