🌟 환기하다 (喚起 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환기하다 (
환ː기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환기(喚起): 주의나 여론, 생각 등을 불러일으킴.
🗣️ 환기하다 (喚起 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 주의를 환기하다. [주의 (注意)]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 환기하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204)