🌟 혼수상태 (昏睡狀態)

Danh từ  

1. 외부의 강한 자극에 대한 반응이 나타나지 않고, 부르거나 뒤흔들어 깨워도 정신을 차리지 못할 정도로 의식을 잃은 상태.

1. TRẠNG THÁI HÔN MÊ: Trạng thái mất ý thức đến mức không có phản ứng với tác động mạnh từ bên ngoài và dù có gọi hay lay cũng không hay biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼수상태가 계속되다.
    The coma continues.
  • 혼수상태가 이어지다.
    A coma continues.
  • 혼수상태를 벗어나다.
    Get out of a coma.
  • 혼수상태에 들어가다.
    Enter a coma.
  • 혼수상태에서 돌아오다.
    Come back from a coma.
  • 남편은 사고로 머리에 심한 충격을 받아 혼수상태에 빠졌다.
    The husband fell into a coma after a severe head shock in the accident.
  • 어머니는 응급실에서 혼수상태에 빠진 아들을 보고 주저앉아 울었다.
    When the mother saw her son in a coma in the emergency room, she sat down and cried.
  • 수술이 끝나고 하루가 지났지만 아직 환자는 혼수상태에서 깨어나지 못하고 있다.
    A day has passed since the operation, but the patient has yet to wake up from his coma.
Từ đồng nghĩa 혼수(昏睡): 정신없이 잠이 듦., 외부의 강한 자극에 대한 반응이 나타나지 않고, 부르…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼수상태 (혼수상태)


🗣️ 혼수상태 (昏睡狀態) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273)