🌟 혼수상태 (昏睡狀態)

Danh từ  

1. 외부의 강한 자극에 대한 반응이 나타나지 않고, 부르거나 뒤흔들어 깨워도 정신을 차리지 못할 정도로 의식을 잃은 상태.

1. TRẠNG THÁI HÔN MÊ: Trạng thái mất ý thức đến mức không có phản ứng với tác động mạnh từ bên ngoài và dù có gọi hay lay cũng không hay biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼수상태가 계속되다.
    The coma continues.
  • Google translate 혼수상태가 이어지다.
    A coma continues.
  • Google translate 혼수상태를 벗어나다.
    Get out of a coma.
  • Google translate 혼수상태에 들어가다.
    Enter a coma.
  • Google translate 혼수상태에서 돌아오다.
    Come back from a coma.
  • Google translate 남편은 사고로 머리에 심한 충격을 받아 혼수상태에 빠졌다.
    The husband fell into a coma after a severe head shock in the accident.
  • Google translate 어머니는 응급실에서 혼수상태에 빠진 아들을 보고 주저앉아 울었다.
    When the mother saw her son in a coma in the emergency room, she sat down and cried.
  • Google translate 수술이 끝나고 하루가 지났지만 아직 환자는 혼수상태에서 깨어나지 못하고 있다.
    A day has passed since the operation, but the patient has yet to wake up from his coma.
Từ đồng nghĩa 혼수(昏睡): 정신없이 잠이 듦., 외부의 강한 자극에 대한 반응이 나타나지 않고, 부르…

혼수상태: coma,こんすいじょうたい【昏睡状態】。コーマ,léthargie, coma,estado de coma,غيبوبة الموت,ухаангүй, ухаан алдах, ухаангүй байх,trạng thái hôn mê,สภาพหมดสติ,koma,состояние глубокого сна; кома; транс; летаргия; забытьё; беспамятство,昏迷状态,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼수상태 (혼수상태)


🗣️ 혼수상태 (昏睡狀態) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Luật (42) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197)