🌟 혼수상태 (昏睡狀態)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼수상태 (
혼수상태
)
🗣️ 혼수상태 (昏睡狀態) @ Giải nghĩa
- 빠지다 : 잠이나 혼수상태 등에 깊이 들게 되다.
🌷 ㅎㅅㅅㅌ: Initial sound 혼수상태
-
ㅎㅅㅅㅌ (
헬스 센터
)
: 몸을 단련하거나 몸매를 가꿀 수 있도록 여러 가지 운동 기구나 시설을 갖춘 곳.
None
🌏 TRUNG TÂM THỂ HÌNH: Nơi đặt một số thiết bị hoặc dụng cụ thể thao để có thể chăm sóc cơ thể hoặc rèn luyện thân thể. -
ㅎㅅㅅㅌ (
혼수상태
)
: 외부의 강한 자극에 대한 반응이 나타나지 않고, 부르거나 뒤흔들어 깨워도 정신을 차리지 못할 정도로 의식을 잃은 상태.
Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI HÔN MÊ: Trạng thái mất ý thức đến mức không có phản ứng với tác động mạnh từ bên ngoài và dù có gọi hay lay cũng không hay biết.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197)